Tủ thử nghiệm thời tiết bằng đèn UV sử dụng đèn cực tím huỳnh quang làm nguồn sáng và kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách thích hợp để định kỳ tạo ra sự ngưng tụ trên các mẫu để thu được đầy đủ kết quả về sự hư hại của ánh sáng mặt trời, độ ẩm và nhiệt độ trên vật liệu polymer (lão hóa vật liệu) Bao gồm phai màu, mất độ bóng, giảm độ bền, nứt, bong tróc, phấn hóa và oxy hóa, v.v.
Các tia cực tím huỳnh quang của đèn cực tím có thể tái tạo ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời, hệ thống ngưng tụ và phun nước có thể tái tạo ảnh hưởng của mưa và sương. Trong toàn bộ chu trình thử nghiệm, năng lượng và nhiệt độ chiếu xạ có thể được kiểm soát. Chu kỳ thử nghiệm điển hình thường là chu trình ngưng tụ tối và ẩm dưới bức xạ tia cực tím ở nhiệt độ cao và độ ẩm tương đối ở mức 100%; ứng dụng điển hình là sơn phủ, công nghiệp ô tô, sản phẩm nhựa, sản phẩm gỗ, keo dán, v.v.
AATCC TM186: Weather Resistance: UV Light and Moisture Exposure
ASTM C1257: Standard Test Method for Accelerated Weathering of Solvent-Release-Type Sealants
ASTM C1442: Practice for Conducting Tests on Sealants Using Artificial Weathering Apparatus
ASTM C1501: Standard Test Method for Color Stability of Building Construction Sealants as Determined by Laboratory Accelerated Weathering Procedures
ASTM C1519: Standard Test Method for Evaluating Durability of Building Construction Sealants by Laboratory Accelerated Weathering Procedures
ASTM C732: Standard Test Method for Aging Effects of Artificial Weathering on Latex Sealants
ISO 29664: Plastics - Artificial weathering including acidic deposition
SAE J2020: Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Fluorescent UV and Condensation Apparatus
Looking for a specific test standard? please contact SONACME.
Light source: UV-A (wavelength 340nm) or UV-B (wavelength 313nm); 40W×8 (normal service life 6000 hours)
Irradiance can be set range: 0.3 W/m2 ~ 1.55 W/m2
Blackboard temperature setting range: room temperature +10℃ ~80℃
Maximum rated power of the whole machine: 3 KW
Inner/outer shell material: all stainless steel plate 304/all stainless steel material sprayed on the surface, never rust
Exposure area: 5175cm2/828in2
Standard model: 24 standard model racks (48 150×70mm models can be put in one time
Model | ST/UV/A |
Light Source | UV-A(wavelength 340nm)or UV-B(wavelength 313nm);40W×8 |
Lamp Rated Life | Normal Service Life 6000 hours |
Irradiance Setting Range | 0.3 W/m2 ~1.55 W/m2 |
Maximum Rated Power | 2 KW |
Standard Template | 24 standard sample racks (48 pieces of 150×70mm templates can be put in at one time) |
External Dimensions of Test Chamber (L×W×H) | 1360mm×560mm×1290mm |
Power Supply | 220V,50Hz(60Hz can be customized),Maximum current 10A |
>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM >>>
Tủ thử nghiệm lão hóa do thời tiết
Tủ thử nghiệm nhiệt độ, áp suất theo độ cao
Tủ thử nghiệm chống xâm nhập IPx
Thiết bị thử nghiệm rơi và va đập
Tủ thử nghiệm môi trường sốc nhiệt 2 ngăn KOMEG TST
Giá bán: 0.00
Tủ thử nghiệm môi trường nhiệt độ, độ ẩm KOMEG KMH
Giá bán: 0.00
Tủ thử nghiệm Pin (Battery) phòng chống cháy nổ KOMEG
Giá bán: 0.00
Tủ nhiệt độ thử nghiệm Pin 2 ngăn độc lập phòng chống cháy nổ STS
Giá bán: 0.00