Thử nghiệm xóc hoặc va đập chủ yếu mô phỏng tác động tác động của sản phẩm và các bộ phận của nó gặp phải trong quá trình sử dụng và vận chuyển. Thông qua trao đổi năng lượng tức thời tiêu chuẩn và có độ tái lập cao, bạn có thể phân tích khả năng chịu đựng ứng suất mạnh bên ngoài và sự xuống cấp của các điểm yếu về cấu trúc của sản phẩm để nhanh chóng thu được dữ liệu về độ bền kết cấu, hình thức chống sốc và chống rơi. Thiết thử nghiệm xóc là một trong những thí nghiệm phá hủy, thực hiện thử nghiệm phá hủy trên sản phẩm để đánh giá độ tin cậy của sản phẩm và giám sát tính nhất quán của dây chuyền sản xuất pin.
The display mode, operating functions, message & program setting and height control are under humanized design; excellent repeatability; high accuracy; software is easy to operate with and time saving in personnel training.
Test data & waveform can be saved, transferred to report and printed out.
Follow requirement to select tester type & standard; offer customerized design case.
Testers & related mechanisms are patented; precise movement without error.
· Fragility test of products.
· Shock standard test of products.
· Fragility test for digital cameras, smart phones, tablets, mobiles, displays, small household appliances,
cosmetics, electronic parts, large-sized office machine, refrigerator and etc.
· Shock standard test for digital cameras, smart phones, tablets, mobiles, displays, small household appliances, cosmetics, electronic parts large-sized office machine, refrigerator and etc.
· Free drop equivalent test packaged freights.
Model | SKT30 | SKT50 | SKT100 | SKT200 | SKT300 | SKT600 | SKT1000 | |
Table size (cm) | 40*40 | 50*60 | 70*80 | 100*100 | 120*120 | 150*150 | 200*200 | |
Maximum Specimen Weight(Kg) | 30 | 50 | 100 | 200 | 300 | 600 | 1000 | |
Max acceleration(G) | half sine | 600 | 600 | 600 | 500 | 500 | 300 | 300 |
saw-tooth waveform | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
square | 150 | 150 | 150 | 150 | 100 | 100 | 100 | |
Pulse Duration (ms) | half sine | 40—0.2 | 40~1 | 40~1 | 30~2 | 20~3 | 20~3 | 20~3 |
saw-tooth waveform | 18~6 | 18~6 | 18~6 | 18~6 | 18~6 | 18~6 | 18~6 | |
square | 30~6 | 30~6 | 30~6 | 30~6 | 30~6 | 30~6 | ||
Machine Dimension(cm) | 120*110*245 | 130*140*260 | 130*120*260 | 150*130*260 | 200*160*300 | 230*180*310 | 250*220*310 | |
Controller cabinet Dimension(cm) | W55*D50*H80 | |||||||
Machine Weight(Kg) | 1900 | 2300 | 3200 | 4200 | 8500 | 15500 | 19500 | |
Utility | 3-phase AC380V 50/60Hz 0.5~0.8MPa | |||||||
Requirements | ||||||||
Conforming standards | GB/T2423-2008 GJB1217 GJB360.23 GJB150 GJB548 MIL-STD-202F IEC-68-2-27 MIL-STD-883E MIL-STD-810F ISTA UL |
>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM >>>
Tủ thử nghiệm lão hóa do thời tiết
Tủ thử nghiệm nhiệt độ, áp suất theo độ cao
Tủ thử nghiệm chống xâm nhập IPx
Thiết bị thử nghiệm rơi và va đập
HỆ THỐNG MÁY THỬ NGHIỆM VA ĐẬP, XÓC - LABTONE
Giá bán: 0.00
THIẾT BỊ THỬ VA ĐẬP THEO PHƯƠNG NGHIÊNG CHO ĐỒ ĐÓNG GÓI - TIÊU CHUẨN ISTA
Giá bán: 0.00
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM THẢ RƠI CHO GÓI HÀNG NẶNG
Giá bán: 0.00
MÁY THỬ NGHIỆM THẢ RƠI DT-275
Giá bán: 0.00