Khả năng khoan |
|
Chiều sâu khoan |
100m |
Đường kính lổ khoan lớn nhất ban đầu |
110mm |
Đường kính lổ khoan sau cùng |
75mm |
Đường kính ống khoan |
42mm |
Phạm vi góc khoan |
90° - 75° |
Kích thước (L x W x H) |
1640x1030x1440mm |
Trọng lượng |
500kg |
Khớp quay |
|
Tốc độ trục quay (3 tốc độ) |
142,285,570 vòng/phút |
Chiều dài trục quay |
450mm |
Lực khoan xuống tối đa |
15KN |
Khả năng nâng lên tối đa |
25KN |
Tốc độ nâng lên không có tải trọng |
3m/phút |
Khả năng tời lên |
|
Khả năng nâng lên tối đa (một tốc độ, cáp đơn) |
10KN |
Máy Bơm Nước |
|
Kiểu : hình trụ đơn nằm ngang |
|
Động cơ điện |
77 lít/phút |
Động cơ Diesel |
95 lít/phút |
Áp suất tối đa |
1,2Mpa |
Áp suất làm việc |
0,7Mpa |
Công suất |
|
Công suất của động cơ diesel |
8,8KW |
Tốc độ quay |
1800 vòng/phút |
Công suất của động cơ điện |
7,5KW |
Tốc độ quay |
1440 vòng/phút |
Máy khoan thủy lực ZSY-70
Giá bán: 420,000,000.00
Máy khoan thủy lực lắp kết hợp với máy xúc
Giá bán: 380,000,000.00
Máy khoan KQD100
Giá bán: 0.00
Máy khoan SH - 8000
Giá bán: 0.00